hoành tráng tiếng anh là gì
Biểu tượng thanh lịch kiểu Anh "Một chiếc xe chất lượng cả về thiết kế và khả năng vận hành là gì", Lionel Martin, đồng sáng lập thương hiệu Aston Martin cùng Robert Bamford, từng nói. Nhưng thay vì ra mắt với những màn off-road hoành tráng, tiếng nhạc chói tai, mẫu SUV
PV đã có mặt tại một khu rừng phòng hộ ven hồ thủy điện Na Hang, thuộc địa phận xã Khuôn Hà, huyện Lâm Bình để tận mắt chứng kiến nạn tàn phá đất rừng tìm vàng sa khoáng trái phép được cho là có diện tích bị tàn phá lớn nhất, tổ chức chặt chẽ nhất, tồn tại lâu năm nhất tại tỉnh Tuyên Quang…
Đạp xe đạp tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh liên quan đến xe đạp có thể nói là rất đa dạng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết hết những từ vựng ấy. Tp.Nha Trang. 0258 3812 155. TP. Cam Ranh - Khánh Hòa. 2151 Hùng Vương, P. Cam Thuận, Tp. Cam Ranh ( Đối diện cây xăng Toàn
Từ vựng tiếng Trung về: Món ăn, Đồ ăn. Trung tâm đào tạo tiếng Trung Chinese đã sưu tầm và tổng hợp một danh sách các từ vựng về món ăn, đồ ăn bằng Tiếng Trung để chia sẻ với những bạn quan tâm. Với bộ từ vựng tiếng Trung này sẽ giúp bạn không còn lo lắng về
Loa Focal 926 : Đây là dòng loa đứng với 3 đường tiếng, nó tái hiện lại những âm thanh với những hiệu ứng đặc biệt, mang lại cho bạn âm thanh trung thực nhất. Đặc biệt âm thanh của nó không bị lẫn và rất rõ nét. Bạn có thể nghe được tất cả âm thanh từ tiếng lá xào xạc, hay tiếng mưa rơi…
Vương Thông anh tuấn tiêu sái, Tống An Phi, cũng chính là Vương Ngọc Yến ôn nhu đa tình, Tráng Tráng cũng là gầy yếu trắng nõn, càng giống như là hai người bọn họ nhi tử, hắn cái này cha đẻ thật trượng phu, ngược lại như là cái người ngoài cuộc.
cheseawolfde1986.
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hoành tráng", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hoành tráng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hoành tráng trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Xuất hiện hoành tráng? Dramatic Entrance? 2. Nó sẽ rất hoành tráng. It's going to be amazing. 3. Nghe thì rất hoành tráng. That's all well and good. 4. Hoành tráng, rất nhiều đồ cổ.. Brilliant. 5. Một nơi rộng và hoành tráng. This big, fancy one. 6. Buổi diễn thật là hoành tráng. What a great performance. 7. Vào ngày lễ hoành tráng như này? On the best suburban holiday of the year? 8. Chúng rất hoành tráng, rất đồ sộ. They are so majestic, so massive. 9. Tất nhiên, nếu có thang đo về độ hoành tráng của dự án này, thì nó hoàn toàn, hoàn toàn hoành tráng. Now of course, if there's a scale for how awesome that is, that has to rank extremely, extremely high. 10. Đây là một cơ sở khá hoành tráng. It's a very impressive facility. 11. Cô đã được mời một bữa hoành tráng. You got wined and dined. 12. Đi săn lợn mà cũng hoành tráng ghê. It's quite the show of force for a pig hunt. 13. Cậu bị cho " ăn hành " rất hoành tráng. That was an epic beating. 14. Buổi phát hành sẽ rất hoành tráng đây. This launch is gonna be huge. 15. Bob thích thể loại hoành tráng cơ, thưa ngài. Bob likes a big room, sir. 16. DH ♪ Tôi sẽ hoành tráng như Amy Cuddy. DH ♪ I will be big like Amy Cuddy. 17. Kitty kể họ có hiện đại và hoành tráng lắm. Kitty said they also got one at those fancy new surround sound systems. 18. Cách này rất thực dụng và cực kì hoành tráng. That's very practical and extremely awesome. 19. Ông ta muốn nghe kế hoạch hoành tráng từ chúng ta. He expects to hear this big plan of ours. 20. Không hề có kì Giáng Sinh nào hoành tráng hơn thế. Not a great Christmas that year. 21. Vậy hai chú đi trăng mật chi mà hoành tráng thế? Why did you guys go on such a fancy honeymoon? 22. Em ấy nói em ấy có một kết thúc hoành tráng mà. She said she has a big finish. 23. Tất cả đều rất công bằng, nghe có vẻ rất hoành tráng All things being equal, it does sound pretty badass. 24. Tàu của tôi rất nguy nga, hoành tráng và đi mất rồi. My vessel is magnificent and fierce and hugeish and gone. 25. Có một dàn giao hưởng hoành tráng sống trong chính toà nhà. There is a full- blown orchestra living inside the building. 26. Cách này cực kì thực tiễn nhưng không hoành tráng cho lắm. This is extremely practical, but not so awesome. 27. Ngồi khám một năm là ra và lại hoành tráng phong độ như xưa. You'll be out in a year and in the best shape of your life. 28. Họ với mấy buổi họp hội đồng này nọ nghe thật hoành tráng ấy. Them and all their various board meetings that are so important. 29. Cuộc đua kết thúc với màn bắn pháo hoa hoành tráng gần bức tượng. The day concluded with a spectacular display of fireworks near the statue. 30. Việc trang trí công trình điêu khắc hoành tráng này được Phillip Sattler khởi sự. The sculptural decoration was started by Phillip Sattler. 31. Các điểm mai táng hoành tráng hàng ngàn năm tuổi được tìm thấy khắp thế giới. Spectacular burial sites that date back thousands of years are found across the world. 32. Vì thế toàn bộ dữ liệu này sẽ hoành tráng hơn cả tỉ lần cái slide này. So the entire data set is a billion times more awesome than this slide. 33. Thời hạn lớn cho quá trình này hoành tráng là sự cấu tạo hạt nhân bong bóng The big term for this monumental process is bubble nucleation. 34. Trong kế hoạch hoành tráng của hắn, hắn sẽ bỏ qua những chi tiết nhỏ nhất. In the grandiosity of his plan, he'll lose sight of the simplest details. 35. Người ta bắt đầu nhận ra 1950 sắp đến và có thể nó sẽ rất hoành tráng! People realized that 1950 was going to happen, and it could be big. 36. Điều mà chúng ta muốn thật sự là một cách thức vừa hoành tráng vừa thực tiễn. What you really want to do is to get to the awesome yet practical part of this space. 37. Ta chắc hắn sẽ làm nó thật hoành tráng Vậy tôi có cơ hội để nói chứ? So I will have the chance to speak? 38. Tôi nghĩ ta có thể nhất trí rằng mọi việc đã sai hướng theo cách hoành tráng nhất. I think we can all agree that shit just went sideways in the most colossal way. 39. Cuộc cách mạng bộ gen, protein học, trao đổi chất học, mọi thứ " học " đó nghe thật hoành tráng. The genomics revolution, proteomics, metabolomics, all of these " omics " that sound so terrific on grants and on business plans. 40. Khi hai người lập trình hắn để bảo vệ nhân loại, hai người đã thất bại một cách hoành tráng. When you two programmed him to protect the human race, you amazingly failed. 41. Cuộc cách mạng bộ gen, protein học, trao đổi chất học, mọi thứ "học" đó nghe thật hoành tráng. The genomics revolution, proteomics, metabolomics, all of these "omics" that sound so terrific on grants and on business plans. 42. Ta giao phó việc xây dựng khu đô thị hoành tráng của chúng ta cho kiến trúc sư trẻ Anglaigus. I have entrusted the construction... of our beautiful city to, Anglaigus the young Architect. 43. Hãy tưởng tượng sự hoành tráng của đội hợp xướng này!—1 Sử-ký 235; 251, 6, 7. Imagine the grandeur of that magnificent choir! —1 Chronicles 235; 251, 6, 7. 44. Cổ đang chờ cho mọi người có mặt đông đủ để cổ có thể xuất hiện một cách hoành tráng. She's waiting till everyone's here so she can make a grand entrance. 45. Hãng MGM đã đứng ra tổ chức đám cưới hoành tráng xa hoa trở thành sự kiện truyền thông trọng đại. MGM organized the large and expensive wedding, which became a major media event. 46. Vì thế, dù cách này rất rất hoành tráng, nhưng một lần nữa lại cực kì cực kì không thực tế. So, although that would be really, really awesome, again, that's extremely, extremely impractical. 47. Một lần nữa chúng tôi lại nhượng bộ Chúng tôi đã thử cách thực tế nhất nhưng ít hoành tráng Now again, we kind of caved in, and we did the very practical approach, which was a bit less awesome. 48. Gatsby đã tổ chức bao nhiêu bữa tiệc hoành tráng xa hoa với hy vọng Daisy sẽ một lần đến chơi. Gatsby throws several large, extravagant parties in hopes that Daisy will attend. 49. Đắm mình giữa những di tích Ai Cập thời cổ đại, từ các kim tự tháp hoành tráng đến xác ướp hoàng gia. Soak up the antiquities of ancient Egypt, from monumental pyramids to royal mummies. 50. Alberti là một trong những người đầu tiên sử dụng kiến trúc này trên một quy mô hoành tráng tại St. Andrea tại Mantua. Alberti was one of the first to use the arch on a monumental scale at the St. Andrea in Mantua.
HomeTiếng anhhoành tráng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Hãy tưởng tượng sự hoành tráng của đội hợp xướng này!—1 Sử-ký 235; 251, 6, 7. Imagine the grandeur of that magnificent choir! —1 Chronicles 235; 251, 6, 7. jw2019 Tàu của tôi rất nguy nga, hoành tráng và đi mất rồi. My vessel is magnificent and fierce and hugeish and gone. OpenSubtitles2018. v3 Vào ngày lễ hoành tráng như này? On the best suburban holiday of the year? OpenSubtitles2018. v3 Đi săn lợn mà cũng hoành tráng ghê. It’s quite the show of force for a pig hunt. OpenSubtitles2018. v3 Tất cả đều rất công bằng, nghe có vẻ rất hoành tráng All things being equal, it does sound pretty badass. OpenSubtitles2018. v3 Người ta bắt đầu nhận ra 1950 sắp đến và có thể nó sẽ rất hoành tráng! People realized that 1950 was going to happen, and it could be big . QED Ngồi khám một năm là ra và lại hoành tráng phong độ như xưa. You’ll be out in a year and in the best shape of your life. OpenSubtitles2018. v3 Em ấy nói em ấy có một kết thúc hoành tráng mà. She said she has a big finish. OpenSubtitles2018. v3 Cô đã được mời một bữa hoành tráng. You got wined and dined. OpenSubtitles2018. v3 Thời hạn lớn cho quá trình này hoành tráng là sự cấu tạo hạt nhân bong bóng The big term for this monumental process is bubble nucleation. QED Vì thế toàn bộ dữ liệu này sẽ hoành tráng hơn cả tỉ lần cái slide này. So the entire data set is a billion times more awesome than this slide . QED Có một dàn giao hưởng hoành tráng sống trong chính toà nhà. There is a full – blown orchestra living inside the building . QED Một nơi rộng và hoành tráng. This big, fancy one. OpenSubtitles2018. v3 Việc trang trí công trình điêu khắc hoành tráng này được Phillip Sattler khởi sự. The sculptural decoration was started by Phillip Sattler. WikiMatrix Ông ta muốn nghe kế hoạch hoành tráng từ chúng ta. He expects to hear this big plan of ours. OpenSubtitles2018. v3 Xuất hiện hoành tráng? Dramatic Entrance? OpenSubtitles2018. v3 DH ♪ Tôi sẽ hoành tráng như Amy Cuddy. DH ♪ I will be big like Amy Cuddy. ted2019 Kitty kể họ có hiện đại và hoành tráng lắm. Kitty said they also got one at those fancy new surround sound systems. OpenSubtitles2018. v3 Ta chắc hắn sẽ làm nó thật hoành tráng Vậy tôi có cơ hội để nói chứ? So I will have the chance to speak? OpenSubtitles2018. v3 Cậu bị cho ” ăn hành ” rất hoành tráng. That was an epic beating. OpenSubtitles2018. v3 Họ với mấy buổi họp hội đồng này nọ nghe thật hoành tráng ấy. Them and all their various board meetings that are so important. OpenSubtitles2018. v3 Nghe thì rất hoành tráng. That’s all well and good. OpenSubtitles2018. v3 Nó sẽ rất hoành tráng. It’s going to be amazing. OpenSubtitles2018. v3 Buổi diễn thật là hoành tráng. What a great performance. OpenSubtitles2018. v3 About Author admin
Bản dịch general "người" Ví dụ về cách dùng Cho chúng tôi gọi món tráng miệng với. We would like to order some dessert, please. Ví dụ về đơn ngữ As the left likes to say, you can not make an omelet without breaking some eggs! Whether you eat them scrambled, poached, or as an omelet, eggs are very delicious and healthy. This is a guy who pees on clothing irons and makes barf omelets. You can even make a hearty meal of it when you cook it as an omelet with prawns, onions, chilies and vegetables. No, to the left of the avocado toast and stack of maple syrup-glazed bacon, next to the egg-white omelet. People mostly a group of friends or family grill meat, fish or omelettes on a big pan. Popular toppings are strips of "tamagoyaki" egg omelette, carrot, cucumber, ginger, ham, and chicken. With "omu" and "raisu" being contractions of the words omelette and rice, the name is an example of wasei-eigo. The ingredients are mixed in a pan and fried as an omelette. The omelette must have been thick and round, but also tender and puffy. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
hoành tráng tiếng anh là gì